将“我爱你"翻译成越南文
anh yêu em, em yêu anh, Anh yêu em是“我爱你"到 越南文 的最佳翻译。
我爱你
+
添加翻译
加
我爱你
中文-越南文字典
anh yêu em
Phrase
不 等 你 明白 我爱你 我 是 不会 走 的
Chưa cho tới khi em hiểu ra là anh yêu em.
en.wiktionary.org
em yêu anh
Phrase
我要 你 知道 我 愛 你 而 這和 那無關
Em muốn anh biết là em yêu anh.
en.wiktionary.org
Anh yêu em
Phrase
她 曾 聽 我 說過 一千遍 " 我 愛 你 "
Cô ấy từng nghe tôi nói " Anh yêu em " cả nghìn lần.
Wiktionary
不太频繁的翻译
Em yêu anh
Tôi yêu em
tôi yêu em
Bố thương con
Con thương bố
Con thương mẹ
Mẹ thương con
bố thương con
con thương bố
con thương mẹ
mẹ thương con
ngộ ái nị
显示算法生成的翻译
将“ 我爱你 "自动翻译成 越南文
Glosbe Translate
Google Translate
添加示例
加
在上下文、翻译记忆库中将“我爱你"翻译成 越南文
再试一次
最受欢迎的查询列表:
1K,
~2K,
~3K,
~4K,
~5K,
~5-10K,
~10-20K,
~20-50K,
~50-100K,
~100k-200K,
~200-500K,
~1M